Đặc tính kỹ thuật :
- Thuận lợi: Hoạt động theo mô-đun, dễ dàng gỡ lỗi, nâng cấp kết nối theo sự phát triển của nhà máy.
- Hiệu quả: Cơ cấu thân máy độc đáo và bố trí ray dẫn hướng đảm bảo máy có thể di chuyển nhanh chóng và cắt các kích thước lớn, đồng thời đảm bảo độ chính xác khi xử lý.
- Độ ổn định: Các sản phẩm nhập khẩu được lựa chọn cho các thành phần quan trọng và toàn bộ máy được tôi luyện để loại bỏ căng thẳng, đảm bảo sự ổn định của hoạt động máy và độ chính xác của quá trình xử lý.
Các thông số kỹ thuật |
||
Công suất trục chính | 5.5KWx4(ER32) | 3.7KWx4(ER25) |
Tốc độ trục chính | 12000 vòng/phút(5.5KW) | 18000 vòng/phút(3.7KW) |
Hành trình tối đa trục X | 4320mm | |
Hành trình tối đa trục Y | 500mm | |
Hành trình tối đa trục Z | 520mm | |
Tốc độ di chuyển tối đa trục X | 40 m/phút | |
Tốc độ di chuyển tối đa trục Y | 40 m/phút | |
Tốc độ di chuyển tối đa trục Z | 30 m/phút | |
Chiều rộng vật liệu xử lý tối đa | 220mm (Tùy thuộc vào loại thiết bị cố định) | |
chiều rộng trục chính | 300mm | |
Tổng công suất | 45KW | |
kích thước máy | (L) 6600mm*(W) 2300mm*(H) 2300mm | |
trọng lượng máy | 6500Kg |
(Các tham số trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào thực tế!)