规格 |
|
PLU | GJ-120 |
最长工件(燕尾槽最长中心距) | 1200mm |
燕尾槽最大宽度 | 220mm |
燕尾高速主轴功率 | 2.2KW 18000rpmx2 |
沟槽高速主轴马力 | 2.2KW 12000rpm |
陈杰逆变器 | 2.2KWx2 |
陈杰逆变器 | 3.7KWX1 |
配备气钻马达 | 1.5KWx2台 |
配备阴部活动头 | 2套 |
本机采用油压加载方式,油泵容量2HP | |
大小机 | 3900x1800x1850mm |
※规格和外观可能因改良而有所变更,恕不另行通知。
Thửa đất số 956, Tờ bản đồ số 27, Tổ 1, Khu phố Tân Long, Phường Tân Hiệp,Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
规格 |
|
PLU | GJ-120 |
最长工件(燕尾槽最长中心距) | 1200mm |
燕尾槽最大宽度 | 220mm |
燕尾高速主轴功率 | 2.2KW 18000rpmx2 |
沟槽高速主轴马力 | 2.2KW 12000rpm |
陈杰逆变器 | 2.2KWx2 |
陈杰逆变器 | 3.7KWX1 |
配备气钻马达 | 1.5KWx2台 |
配备阴部活动头 | 2套 |
本机采用油压加载方式,油泵容量2HP | |
大小机 | 3900x1800x1850mm |
※规格和外观可能因改良而有所变更,恕不另行通知。
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công
Máy gia công